Ford Expedition năm 2017 SUV

Found 0 items

Ford Expedition là một mẫu SUV cỡ lớn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những gia đình hoặc nhóm người tìm kiếm một chiếc xe có không gian rộng rãi, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1996, Expedition đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ lớn, nổi bật với khả năng chở tối đa 8 hành khách và không gian khoang hành lý rộng rãi. Ford Expedition được trang bị động cơ V6 EcoBoost, kết hợp với hệ thống dẫn động bốn bánh (4WD) hoặc hai bánh (2WD), giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ trên nhiều loại địa hình và mang lại trải nghiệm lái xe êm ái, ổn định. Xe cũng có khả năng kéo tải lớn, với sức kéo lên đến hơn 4 tấn, phù hợp cho các chuyến đi xa hoặc khi cần vận chuyển đồ đạc, thậm chí là các phương tiện khác. Nội thất của Ford Expedition rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như ghế da, hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng các tính năng an toàn hiện đại như phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo va chạm và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, không gian thoải mái và khả năng vận hành xuất sắc, Ford Expedition là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc SUV cỡ lớn, mạnh mẽ, và linh hoạt cho cả gia đình và các chuyến đi dài.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến