Lexus UX năm 2019 Sedan
Giới thiệu về Lexus UX
Lexus UX là mẫu xe SUV/Crossover hạng sang cỡ nhỏ (compact luxury crossover), được ra mắt vào năm 2018. Cái tên UX là viết tắt của "Urban Explorer" (Người khám phá đô thị), phản ánh đúng định hướng của mẫu xe: một phương tiện linh hoạt, phong cách và tiện nghi, lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố.
Với thiết kế nhỏ gọn, táo bạo và nội thất hiện đại, Lexus UX hướng đến những khách hàng trẻ tuổi, năng động, sống ở đô thị, những người tìm kiếm một chiếc xe vừa sang trọng vừa cá tính, nổi bật so với đám đông.
Lịch sử phát triển và Các phiên bản
Lexus UX là một mẫu xe tương đối mới trong danh mục sản phẩm của Lexus, được ra đời để lấp đầy phân khúc crossover cỡ nhỏ đang phát triển mạnh mẽ.
-
2016: Lexus giới thiệu mẫu concept UX Concept tại Triển lãm Ô tô Paris, hé lộ ngôn ngữ thiết kế độc đáo và táo bạo của mẫu xe này.
-
2018: Phiên bản sản xuất của Lexus UX chính thức ra mắt, với hai phiên bản động cơ chính:
-
UX 200: Sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 169 mã lực, đi kèm hộp số tự động Direct-Shift CVT. Phiên bản này tập trung vào sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong thành phố.
-
UX 250h: Phiên bản hybrid, sử dụng động cơ 2.0L kết hợp với mô-tơ điện, mang lại tổng công suất 181 mã lực và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là phiên bản được ưa chuộng ở nhiều thị trường nhờ sự êm ái và hiệu quả.
-
-
Các bản cập nhật: Kể từ khi ra mắt, Lexus UX đã có những bản nâng cấp nhỏ về công nghệ, trang bị và màu sắc để duy trì sự hấp dẫn. Năm 2022, xe được nâng cấp hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn hơn, loại bỏ touchpad điều khiển, giúp việc sử dụng tiện lợi hơn.
-
UX 300e: Phiên bản thuần điện đầu tiên của Lexus, được giới thiệu vào năm 2019 và bắt đầu bán ra từ năm 2020. Mẫu xe này sử dụng động cơ điện, mang lại khả năng vận hành không khí thải, êm ái tuyệt đối.
Các đối thủ cùng phân khúc
Lexus UX cạnh tranh trong phân khúc crossover hạng sang cỡ nhỏ, nơi có nhiều đối thủ sừng sỏ:
-
Mercedes-Benz GLA: Nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều công nghệ.
-
BMW X1: Đối thủ trực tiếp, được đánh giá cao về cảm giác lái thể thao và không gian nội thất rộng rãi.
-
Audi Q3: Cạnh tranh bằng thiết kế tinh tế, nội thất chất lượng và công nghệ hiện đại.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Lexus UX đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam và trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc crossover hạng sang.
-
Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam thường giới thiệu phiên bản UX 200 và UX 250h. Phiên bản hybrid đặc biệt được nhiều khách hàng Việt ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị đông đúc.
-
Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus UX tại Việt Nam thường dao động từ khoảng 1,8 tỷ đồng đến hơn 2 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Mức giá này được đánh giá là khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế trẻ trung: Ngoại hình sắc sảo, cá tính, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi.
-
Vận hành êm ái: Khả năng cách âm tốt và cảm giác lái mượt mà, thoải mái.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Đặc biệt với phiên bản hybrid, UX mang lại hiệu quả kinh tế cao.
-
-
Hạn chế:
-
Không gian hạn chế: Là một chiếc crossover cỡ nhỏ, không gian nội thất và khoang hành lý của UX khá chật hẹp so với một số đối thủ.
-
Lexus UX là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, phong cách, hiệu quả và dễ dàng di chuyển trong môi trường đô thị.
Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗
Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt
- Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
- Khoang trước: Chứa động cơ.
- Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
- Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
- Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.
2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu
Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:
- Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
- Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
- Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
- Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
- Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
- Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
- Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
- Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
- Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.
3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái
- Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
- Trang bị tiện ích hiện đại:
- Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
- Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...
4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
- RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.
5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
✅ Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
✅ Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.
Một số mẫu sedan phổ biến:
- Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
- Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
- Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
- Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.
Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!