Mercedes Benz GLB SUV
- Năm sản xuất: 2020
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2020
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2020
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2020
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
Giới thiệu Mercedes-Benz GLB
Mercedes-Benz GLB là mẫu SUV cỡ nhỏ (compact luxury SUV) của hãng xe Đức Mercedes-Benz, ra mắt lần đầu vào năm 2019. GLB được định vị giữa GLA và GLC, mang thiết kế vuông vức lấy cảm hứng từ dòng G-Class, đồng thời có tùy chọn 5 hoặc 7 chỗ ngồi – một điểm khác biệt so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc. GLB được phát triển trên nền tảng MFA2 (Modular Front Architecture) dùng chung với A-Class và GLA, nhưng có kích thước lớn hơn, mang đến không gian rộng rãi hơn.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Thế hệ đầu tiên (X247, 2019 - nay)
- Ra mắt: Tháng 6/2019
- Mã thế hệ: X247
- Nền tảng: MFA2 (Modular Front Architecture)
- Động cơ: Tùy chọn động cơ xăng và diesel 4 xi-lanh, bao gồm GLB 180, GLB 200, GLB 250, GLB 220d, cùng bản hiệu suất cao AMG GLB 35 4MATIC.
- Dẫn động: Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (4MATIC).
- Bản facelift: Được giới thiệu vào năm 2023 với một số thay đổi về thiết kế, công nghệ và hiệu suất.
Mercedes-Benz GLB X247 nhanh chóng trở thành mẫu xe được ưa chuộng nhờ thiết kế thực dụng, nội thất cao cấp và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị lẫn đường dài.
Kết luận
Mercedes-Benz GLB là một mẫu SUV đáng chú ý trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ, kết hợp giữa tính thực dụng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành tốt. Dù mới chỉ có một thế hệ (X247), nhưng GLB đã tạo được dấu ấn với thiết kế mạnh mẽ và tính linh hoạt khi có tùy chọn 7 chỗ ngồi. Với sự phát triển liên tục của nền tảng MFA và các công nghệ mới, GLB nhiều khả năng sẽ tiếp tục có những nâng cấp trong tương lai để duy trì vị thế trên thị trường.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).