Vinfast LUX A năm 2020 Sedan

Found 0 items

Tổng quan về VinFast LUX A2.0

  • Phân khúc: LUX A2.0 là mẫu sedan hạng D, được VinFast định vị ở phân khúc cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6, và Honda Accord.

  • Nguồn gốc: Xe được phát triển dựa trên nền tảng của chiếc BMW 5 Series (thế hệ F10). VinFast đã mua bản quyền từ BMW và hợp tác với studio thiết kế danh tiếng Pininfarina của Ý để tạo ra một mẫu xe mang phong cách châu Âu nhưng vẫn có bản sắc riêng.

  • Thời gian sản xuất: LUX A2.0 được ra mắt lần đầu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019 cho đến cuối năm 2022, khi VinFast chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast LUX A2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng caoCao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.

Thông số LUX A2.0 (Tiêu chuẩn) LUX A2.0 (Nâng cao & Cao cấp)
Động cơ Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp
Công suất tối đa 174 mã lực 228 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 300 Nm 350 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Kích thước (DxRxC) 4.973 x 1.900 x 1.464 mm 4.973 x 1.900 x 1.464 mm
Chiều dài cơ sở 2.968 mm 2.968 mm
Hệ thống treo Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết

Ngoài ra, phiên bản Cao cấp còn được trang bị thêm nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh 13 loa có ampli, màn hình giải trí 10.4 inch lớn, sạc không dây, và nhiều tính năng an toàn hơn.

Giá bán và chính sách

Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" (không chi phí khấu hao, không chi phí tài chính, không lợi nhuận) cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX A2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ.

  • Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):

    • Tiêu chuẩn: khoảng 1,1 tỷ đồng.

    • Nâng cao: khoảng 1,2 tỷ đồng.

    • Cao cấp: khoảng 1,3 tỷ đồng.

Tuy nhiên, với các chương trình khuyến mãi và chính sách trả góp hấp dẫn, giá lăn bánh của LUX A2.0 đã giảm xuống đáng kể, giúp xe có sức cạnh tranh lớn trên thị trường.

Đánh giá và ý nghĩa

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế sang trọng, bắt mắt: Mang phong cách châu Âu, xe toát lên vẻ đẳng cấp, lịch lãm.

    • Vận hành mạnh mẽ: Động cơ 2.0L turbo kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái xe thể thao, mượt mà.

    • Trang bị an toàn vượt trội: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.

  • Hạn chế:

    • Một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.

    • Xe có trọng lượng nặng, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn một chút so với các đối thủ.

Mặc dù đã dừng sản xuất, VinFast LUX A2.0 vẫn được coi là một trong những mẫu xe đã góp phần khẳng định vị thế của VinFast trên bản đồ ô tô Việt Nam. Với chất lượng, thiết kế và công nghệ vượt trội trong tầm giá, LUX A2.0 đã từng làm mưa làm gió trên thị trường và cho thấy khả năng của VinFast trong việc sản xuất những chiếc xe cao cấp.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến